Có 2 kết quả:
表决 biǎo jué ㄅㄧㄠˇ ㄐㄩㄝˊ • 表決 biǎo jué ㄅㄧㄠˇ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
biểu quyết, quyết định thông qua trưng cầu
Từ điển Trung-Anh
(1) to decide by vote
(2) to vote
(2) to vote
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
biểu quyết, quyết định thông qua trưng cầu
Từ điển Trung-Anh
(1) to decide by vote
(2) to vote
(2) to vote
Bình luận 0